Phổ khối lượng là gì? Nghiên cứu khoa học về phổ khối lượng

Phổ khối lượng là biểu đồ thể hiện cường độ các ion theo tỉ số khối lượng trên điện tích, dùng để phân tích thành phần và cấu trúc phân tử. Đây là đầu ra từ thiết bị phổ khối, cung cấp dữ liệu chính xác về các ion dựa trên quá trình ion hóa, phân tách và phát hiện trong mẫu phân tích.

Giới thiệu về phổ khối lượng

Phổ khối lượng là một biểu đồ hai chiều phản ánh thông tin định lượng và định tính của các ion thu được từ một mẫu phân tích. Trục hoành thể hiện tỉ số khối lượng trên điện tích (mass-to-charge ratio, viết tắt là m/z), trong khi trục tung thể hiện cường độ tín hiệu của các ion được phát hiện. Cường độ này tỷ lệ thuận với số lượng ion tại một m/z nhất định.

Phổ khối lượng là đầu ra trực tiếp từ thiết bị phổ khối (mass spectrometer). Nó cung cấp dữ liệu định danh và định lượng cực kỳ chính xác cho các phân tử và nguyên tử. Trong nghiên cứu hóa học, sinh học phân tử, y học, môi trường và công nghiệp dược phẩm, phổ khối là công cụ không thể thiếu để phân tích cấu trúc phân tử, xác định khối lượng phân tử chính xác, phát hiện chất lạ trong mẫu và theo dõi quá trình phản ứng.

Phổ khối lượng thường được thể hiện dưới dạng các đỉnh sắc nhọn (peaks), mỗi đỉnh tương ứng với một ion có m/zm/z xác định. Đỉnh cao nhất gọi là base peak, được chuẩn hóa với giá trị 100% cường độ. Các đỉnh khác thể hiện các ion phụ hoặc các mảnh phân tử.

Cấu trúc cơ bản của một phổ khối lượng

Phổ khối lượng có cấu trúc trực quan và thường dễ đọc đối với người có kiến thức cơ bản về phân tích phổ. Hai thành phần chính là:

  • Trục X: tỉ số khối lượng trên điện tích (m/z), thường có đơn vị là Dalton trên điện tích (Da/e)
  • Trục Y: cường độ tương đối của tín hiệu ion, thể hiện bằng phần trăm so với đỉnh mạnh nhất (base peak)

Một số đỉnh có thể đại diện cho các ion nguyên tử hoặc phân tử, trong khi các đỉnh khác có thể xuất hiện do sự phân mảnh trong quá trình ion hóa. Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cấu trúc phổ của một chất giả định:

m/z Cường độ (%) Ghi chú
15 12 Mảnh CH3+
29 100 Base peak (C2H5+)
43 75 Mảnh phân tử lớn hơn
58 30 Ion phân tử chính

Định dạng phổ khối lượng phụ thuộc vào kỹ thuật ion hóa và loại máy phân tích. Một phổ với nhiều đỉnh thường phản ánh quá trình phân mảnh mạnh, trong khi phổ “sạch” có thể xuất hiện khi sử dụng kỹ thuật ion hóa mềm như ESI.

Nguyên lý hình thành phổ khối lượng

Để thu được phổ khối lượng, mẫu cần trải qua các giai đoạn: ion hóa, gia tốc, phân tách và phát hiện ion. Quá trình bắt đầu với việc tạo ra các ion từ mẫu phân tích. Ion này có thể mang điện tích dương hoặc âm tùy vào kỹ thuật ion hóa được áp dụng.

Các ion sau khi hình thành sẽ được gia tốc bởi điện trường, đi qua bộ phân tích khối và phân tách theo tỉ số m/zm/z. Sau đó, chúng va chạm vào máy dò, tạo ra tín hiệu điện, được xử lý để dựng nên biểu đồ phổ. Mỗi ion có quãng đường bay hoặc quỹ đạo khác nhau tùy theo khối lượng và điện tích của nó.

Nguyên lý đo phổ có thể minh họa như sau:

  • Ion nhẹ hơn di chuyển nhanh hơn và tới máy dò trước
  • Ion nặng hơn hoặc mang điện tích thấp hơn di chuyển chậm hơn
  • Tín hiệu thu được tỷ lệ thuận với số lượng ion tại từng m/zm/z
Kết quả là một phổ thể hiện tất cả các ion đã được phát hiện và định vị theo thời gian bay hoặc dao động của chúng.

Các kỹ thuật ion hóa phổ biến

Ion hóa là bước đầu tiên và quyết định đến hình dạng phổ khối. Mỗi phương pháp tạo ion có cơ chế và ứng dụng riêng biệt. Một số kỹ thuật ion hóa phổ biến hiện nay bao gồm:

  1. Electron Ionization (EI): sử dụng chùm electron năng lượng cao để “đập vỡ” phân tử, tạo ra nhiều mảnh. Phù hợp với mẫu bay hơi tốt.
  2. Electrospray Ionization (ESI): tạo ion từ dung dịch bằng điện áp cao. Phù hợp với protein, peptide và hợp chất phân cực.
  3. Matrix-Assisted Laser Desorption/Ionization (MALDI): sử dụng tia laser để giải phóng và ion hóa mẫu được kết tinh với ma trận. Phù hợp với đại phân tử như protein, polysaccharide.

Tùy thuộc vào tính chất mẫu và mục tiêu phân tích, người dùng sẽ lựa chọn phương pháp ion hóa phù hợp. Ví dụ, ESI thường được sử dụng trong phân tích proteomics vì khả năng ion hóa phân tử lớn mà không phân mảnh nhiều. Trong khi đó, EI được ưu tiên cho các hợp chất bay hơi nhỏ trong phân tích môi trường hoặc hóa hữu cơ.

So sánh ba kỹ thuật ion hóa chính:

Kỹ thuật Cơ chế Ứng dụng điển hình Ưu điểm Hạn chế
EI Electron năng lượng cao Phân tích hợp chất bay hơi Tái lập tốt, cơ sở dữ liệu lớn Phân mảnh mạnh, không phù hợp với phân tử lớn
ESI Phun điện dung dịch Proteomics, dược phẩm Ion hóa nhẹ, bảo toàn cấu trúc Yêu cầu mẫu hòa tan tốt, dễ nhiễu
MALDI Tia laser và ma trận Protein, polymer Phân tích phân tử lớn, ít nhiễu Yêu cầu chuẩn bị mẫu phức tạp

Máy dò và bộ phân tích khối

Sau khi ion hóa, các ion cần được phân tách và phát hiện. Quá trình này dựa trên bộ phân tích khối (mass analyzer) và máy dò (detector). Bộ phân tích có nhiệm vụ sắp xếp các ion theo tỉ số m/zm/z, trong khi máy dò ghi nhận tín hiệu điện tương ứng với số lượng ion. Sự kết hợp của hai bộ phận này xác định độ phân giải, độ chính xác và độ nhạy của phổ khối lượng.

Một số loại bộ phân tích khối thông dụng:

  • Quadrupole: sử dụng điện trường dao động để lọc các ion theo m/zm/z. Phổ biến vì giá thành rẻ, phù hợp cho phân tích mục tiêu.
  • Time-of-Flight (TOF): đo thời gian bay của ion từ điểm ion hóa đến máy dò. Có độ phân giải và tốc độ cao.
  • Orbitrap: sử dụng điện trường tĩnh để giữ ion và đo dao động của chúng. Cho độ chính xác cực cao về khối lượng.

Bảng so sánh đặc điểm của ba loại bộ phân tích khối:

Loại Độ phân giải Độ chính xác khối lượng Ứng dụng chính Hạn chế
Quadrupole Thấp ±0.5 Da Phân tích định lượng, MRM Không phù hợp cho xác định công thức phân tử
TOF Cao ±0.01 Da LC-MS, phân tích chất không biết trước Yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên
Orbitrap Rất cao ±0.001 Da Proteomics, xác định cấu trúc Giá thành cao, thời gian phân tích dài hơn

Phân tích phổ khối lượng

Việc phân tích phổ khối lượng đòi hỏi khả năng giải mã các đỉnh trong phổ, kết hợp với kiến thức hóa học và kỹ thuật. Mỗi đỉnh có thể đại diện cho một ion nguyên tử, một phân tử nguyên vẹn, hoặc một mảnh vỡ do quá trình phân mảnh xảy ra trong ion hóa. Việc phân tích chính xác phổ giúp:

  • Xác định khối lượng phân tử
  • Xác minh cấu trúc hóa học
  • Phân biệt các chất đồng phân
  • Xác định vị trí gãy liên kết trong phân tử

Ví dụ, trong phổ EI của hợp chất hữu cơ, có thể thấy các đỉnh liên quan đến mảnh alkyl, aryl hoặc nhóm chức. Việc quan sát quy luật phân mảnh có thể giúp dự đoán cấu trúc tổng thể. Với dữ liệu từ các thư viện phổ như NIST Mass Spectral Library, người dùng có thể đối chiếu và xác định chất nhanh chóng.

Ứng dụng của phổ khối lượng

Phổ khối lượng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Danh sách sau đây tổng hợp một số ứng dụng tiêu biểu:

  1. Sinh học phân tử và y học: phân tích protein, xác định đột biến, nghiên cứu chuyển hóa thuốc.
  2. Hóa học phân tích: xác định cấu trúc hợp chất hữu cơ, phân tích hỗn hợp phức tạp.
  3. Dược phẩm: kiểm tra độ tinh khiết, xác minh hợp chất, nghiên cứu dược động học.
  4. Môi trường: phát hiện chất gây ô nhiễm ở nồng độ cực thấp.
  5. Kỹ thuật thực phẩm: kiểm tra phụ gia, chất bảo quản, dư lượng thuốc trừ sâu.

Một ứng dụng nổi bật là proteomics sử dụng LC-MS/MS để xác định thành phần và chức năng protein trong tế bào. Công nghệ này đã thúc đẩy sự phát triển của y học chính xác, giúp tìm ra marker sinh học, mục tiêu thuốc và mô hình bệnh học.

Định lượng bằng phổ khối lượng

Ngoài việc xác định thành phần, phổ khối lượng còn cho phép định lượng các chất có trong mẫu với độ nhạy rất cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong dược phẩm, phân tích lâm sàng và giám sát chất cấm. Một số kỹ thuật định lượng tiêu biểu:

  • Selected Ion Monitoring (SIM): chỉ theo dõi một số ion mục tiêu
  • Multiple Reaction Monitoring (MRM): đo chuyển tiếp ion đặc trưng qua hai bộ lọc khối (dùng trong LC-MS/MS)
  • Quantitative Full Scan: quét toàn phổ và định lượng dựa trên chuẩn nội

Để đảm bảo độ chính xác, quy trình định lượng thường bao gồm:

  1. Chuẩn bị đường chuẩn (calibration curve)
  2. Thêm nội chuẩn đồng vị (isotopically labeled standard)
  3. Phân tích lặp lại và xử lý số liệu
Các bước này giúp giảm sai số do biến động hệ thống và hiệu ứng nền từ ma trận mẫu.

Phổ khối lượng kết hợp với các kỹ thuật tách

Phổ khối lượng thường được kết hợp với các phương pháp tách sắc ký để nâng cao độ phân giải và khả năng phân tích trong các mẫu phức hợp. Hai hình thức chính:

  • GC-MS (Gas Chromatography-Mass Spectrometry): kết hợp sắc ký khí với phổ khối EI. Phù hợp với hợp chất bay hơi.
  • LC-MS (Liquid Chromatography-Mass Spectrometry): tích hợp sắc ký lỏng với phổ khối ESI hoặc APCI. Phân tích được hợp chất phân cực và không bay hơi.

Sự kết hợp này mang lại nhiều lợi thế:

  • Giảm nhiễu nền và tăng độ chọn lọc
  • Phân tích đồng thời nhiều chất trong một lần chạy
  • Khả năng phân tích mẫu sinh học, mẫu môi trường phức tạp
LC-MS/MS hiện là tiêu chuẩn vàng trong phân tích thuốc, biomarker, và các chất chuyển hóa ở nồng độ thấp trong huyết tương.

Kết luận

Phổ khối lượng là công cụ cực kỳ mạnh mẽ trong khoa học hiện đại, cung cấp khả năng phân tích nhanh chóng, chính xác và sâu sắc về mặt hóa học và sinh học. Khả năng kết hợp với các kỹ thuật tách và đa dạng phương pháp ion hóa giúp nó ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau – từ nghiên cứu cơ bản đến sản xuất công nghiệp và y học lâm sàng. Hiểu rõ nguyên lý và cấu trúc phổ khối lượng là nền tảng để khai thác hết tiềm năng của công nghệ này.

Tài liệu tham khảo

  1. Nature Methods: Mass spectrometry-based proteomics
  2. ScienceDirect: Overview of mass spectrometry technologies
  3. Agilent Technologies – Mass Spectrometry Solutions
  4. Thermo Fisher: Principles of Mass Spectrometry
  5. NCBI: MALDI-MS and its applications
  6. NIST Mass Spectral Library

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phổ khối lượng:

Xác định và phân tích este sáp bằng phổ khối Dịch bởi AI
Lipids - - 1971
Tóm tắtCác ion trong quang phổ khối của este sáp liên quan đến cấu trúc phân tử. Cấu trúc được chỉ định của các ion đã được xác nhận thông qua đánh dấu deuterium. Một phương pháp đơn giản, trực tiếp cho phân tích định lượng các hỗn hợp đã được phát triển. Phương pháp này liên quan đến việc so sánh bộ ba ion, RCO2H+, RCO2H2+ và [R′−1]+ từ tất cả các hợp chất trong hỗn hợp. Phương pháp này được tìm ... hiện toàn bộ
#este sáp #phổ khối #phân tích định lượng #ion #tỷ lệ hỗn hợp
Xác định Oligosaccharide trong Bệnh Pompe bằng Phép Phổ Khối Phổ Hai Khối Lượng với Ion Hóa Phun Mẫu Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 48 Số 1 - Trang 131-139 - 2002
Tóm tắtHoàn cảnh: Sự phát triển của các liệu pháp điều trị bệnh dự trữ lysosomal đã tạo nhu cầu cho các dấu hiệu sinh hóa để giám sát hiệu quả điều trị và các phương pháp để định lượng các dấu hiệu này trong các mẫu sinh học. Trong bệnh Pompe, nồng độ một tetrasaccharide, bao gồm bốn gốc glucose, được cho là tăng lên trong nước tiểu và huyết tương, tuy nhiên cần các phương pháp nhanh hơn và nhạy h... hiện toàn bộ
#oligosaccharide #phép phổ khối phổ hai khối lượng #bệnh Pompe #ion hóa phun mẫu #nồng độ tetrasaccharide #dẫn xuất oligosaccharides.
Phân tách và xác định đồng thời các limonoid từ trái cây họ cam quýt bằng phổ khối lượng gây ra bởi va chạm-điện tích Dịch bởi AI
Journal of Separation Science - Tập 34 Số 1 - Trang 2-10 - 2011
Tóm tắtCác limonoid được coi là những tác nhân tiềm năng trong việc phòng ngừa ung thư và được phân bố rộng rãi trong chi Citrus dưới dạng aglycone và glucoside. Trong nghiên cứu hiện tại, phương pháp HPLC đảo ngược kết hợp với phổ khối lượng CID đã được phát triển để phân tách và xác định đồng thời các aglycone và glucoside từ limonoid có trong trái cây họ cam quýt. Năm aglycone như limonin, deac... hiện toàn bộ
Hồ sơ xét nghiệm nguy cơ cao của kháng thể kháng phospholipid và huyết khối liên quan đến số lượng lớn các biểu hiện ngoài tiêu chí trong hội chứng kháng phospholipid thai sản Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 67 - Trang 478-485 - 2019
Các biểu hiện ngoài tiêu chí như giảm tiểu cầu và livedo được mô tả liên quan đến hội chứng kháng phospholipid (APS) nhưng không được đưa vào các tiêu chí phân loại hiện tại. Biểu hiện lâm sàng của chúng có thể quan trọng, vì chúng có thể liên quan đến một hồ sơ nguy cơ cao của kháng thể kháng phospholipid (aPL) và huyết khối. Chúng tôi đã đánh giá mối liên quan giữa sự hiện diện của các biểu hiện... hiện toàn bộ
#hội chứng kháng phospholipid #kháng thể kháng phospholipid #huyết khối #biểu hiện ngoài tiêu chí #phụ khoa
Phân tích và định lượng các hợp chất hữu cơ và vô cơ từ mẫu lọc aerosol của Trung Quốc và Iran bằng phương pháp phổ khối lượng ion hóa/laser quét Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2022
Tóm tắtNgoài ảnh hưởng của chúng đến khí hậu và sự hình thành mây, nhiều chất hữu cơ và vô cơ trong các hạt aerosol đặt ra nguy cơ cho sức khỏe con người. Cụ thể, các hydrocarbon thơm đa vòng (PAH) và kim loại nặng được cho là có khả năng gây ung thư hoặc độc hại cấp tính. Việc phát hiện và định lượng các hợp chất như vậy rất khó khăn nếu chỉ có một lượng nhỏ của chất rắn lơ lửng (PM) có sẵn. Thêm... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT ĐỘ NHẠY CẢM CỦA SINH VIÊN HỌC TIẾNG ANH NHƯ MỘT NGOẠI NGỮ ĐỐI VỚI SỰ KHÁC BIỆT VỀ KHỐI-LƯỢNG TRONG TIẾNG ANH
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2022
Bài báo này kiểm tra cách người Việt Nam học tiếng Anh như một ngoại ngữ diễn giải sự khác biệt về khối-lượng (mass-count distinction) của danh từ tiếng Anh. Trong một thí nghiệm phán đoán dựa trên hình ảnh, 62 sinh viên đại học đã đưa ra những phán đoán phản ánh độ nhạy của họ đối với sự khác biệt khối-lượng trong tiếng Anh và ánh xạ hình thái-ngữ nghĩa. Kết quả chỉ ra rằng những người Việt Nam h... hiện toàn bộ
#mass-count distinction #morphosyntax-semantics mapping #Vietnamese #quantity judgment #L2 acquisition
Chụp cắt lớp vi tính hai mức năng lượng phát hiện tắc đm phổi: lợi ích thêm vào của bản đồ iodine
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục đích: Xác định rõ lợi ích thêm vào của việc sử dụng bản đồ iodine từ DECT kết hợp hình ảnh chụp CTPA thông thường trong chẩn đoán huyết khối ĐMP.Phương pháp: Trong phân tích hồi cứu này, 49 bệnh nhân (tuổi trung bình, 59.73 tuổi; khoảng, 22-94 tuổi) nghi ngờ huyết khối ĐMP trên lâm sàng được chụp cắt lớp vi tính hai mức năng lượng để xác định chẩn đoán, thực hiện từ tháng 8/2020 đến tháng 7/20... hiện toàn bộ
#ĐMP= động mạch phổi #CT= cắt lớp vi tính #PE (pulmonary embolism) = huyết khối ĐM phổi #HKĐMP= huyết khối động mạch phổi #CTPA (Computer Tomography pulmonary angiography) = chụp cắt lớp vi tính ĐMP #DECT (Dualenergy computer tomography) = chụp cắt lớp vi tính hai mức năng lượng
Xác định khối lượng phân tử của một số thành phần trong nọc rắn cạp nong Bungarus fasciatus bằng phương pháp khối phổ phân giải cao
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 109-111 - 2017
Nọc rắn gồm sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau như protein, peptide, enzyme và các độc tố. Ở Việt Nam, nọc rắn B. fasciatus chứa phospholipase A2 là thành phần chính (71%), sau đó là oxidase của L-amino acids (8%), acetylcholinesterase (5%), metalloproteinase (4%) và độc tố ba ngón tay (1%). Trong nghiên cứu này, từ nọc độc của loài rắn B. fasciatus, chúng tôi đã tiến hành phân tách thành 5... hiện toàn bộ
#Bungarus fasciatus #nọc rắn #sắc ký #phổ khối phân giải cao #khối lượng phân tử
SO SÁNH KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG HUYẾT KHỐI SAU PHẪU THUẬT BẰNG HEPARIN TRỌNG LƯỢNG PHÂN TỬ THẤP VÀ RIVAROXABAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: So sánh kết quả điều trị dự phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật bằng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) và rivaroxaban. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu 30.010 NB phẫu thuật >18 tuổi từ 1/1/2017 đến 31/9/2018 được điều trị chống đông bằng LMWH hoặc rivaroxaban. Trong đó 25479 NB dự phòng bằng LMWH và 4531 NB dự phòng bằng rivaroxaban. Kết quả nghiên cứu: Nhóm NB b... hiện toàn bộ
#rivaroxaban #LMWH #Heparin trọng lượng phân tử thấp #surgery
Phân tích đặc điểm địa hóa học dựa trên thành phần hydrocarbon của dầu thuộc mỏ Bạch Hổ bằng phương pháp sắc ký khí - phổ khối lượng (GC-MS)
Tạp chí Dầu khí - Tập 11 - Trang 22-27 - 2013
Nhóm tác giả đã sử dụng phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng để nghiên cứu thành phần hydrocarbon của các mẫu dầu thuộc tầng đá móng, Oligocen và Miocen của mỏ Bạch Hổ. Tất cả các mẫu dầu nghiên cứu có chứa các thành phần alkanes, alkylcyclohexanes và dẫn xuất methyl-, steranes, sekohopanes, sesque-, tri- và pentacyclo terpanes, alkylbenzenes và các dẫn xuất methyl (methyl-, dimethyl-, trimethyl-... hiện toàn bộ
#-
Tổng số: 146   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10